Chinh phục đề thi TOPIK cao cấp
(TOPIK 고급 문제 정복)
| Lessons | 21 |
|---|---|
| Period | 365 days |
| Tuition |
100,000won
50,000won
|
| 목표언어 | 한국어 |
| 학습모어 | 베트남어 |
| 학습목적 | TOPIK |
| 난이도 | 중고급 |
과정소개
Khóa học dành cho học viên người Việt Nam mong muốn lấy bằng Năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
Sau khi học những ngữ pháp và biểu hiện có trong đề thi thực tế, chúng ta sẽ tiến hành giải đề thi.
Đề thi Năng lực tiếng Hàn theo hình thức mới trong 4 năm vừa qua.
TOPIK 고급 문제 정복
한국어능력시험 (TOPIK) 자격증을 따고자 하는 베트남 학습자를 위한 과정
실제 시험문제에 나온 문법과 표현을 학습한 뒤 함께 문제 풀이
지난 4년간의 자료를 모은 최신 유형별 한국어능력시험 문제 수록
Sau khi học những ngữ pháp và biểu hiện có trong đề thi thực tế, chúng ta sẽ tiến hành giải đề thi.
Đề thi Năng lực tiếng Hàn theo hình thức mới trong 4 năm vừa qua.
TOPIK 고급 문제 정복
한국어능력시험 (TOPIK) 자격증을 따고자 하는 베트남 학습자를 위한 과정
실제 시험문제에 나온 문법과 표현을 학습한 뒤 함께 문제 풀이
지난 4년간의 자료를 모은 최신 유형별 한국어능력시험 문제 수록
학습목표
Tìm hiểu cấu tạo và đặc điểm của đề thi Năng lực tiếng Hàn
Học thông qua nội dung, hình thức thường xuyên ra trong đề thi thực tế
Biết cách giải đề thi theo từng dạng đề và thi thật tốt
한국어능력시험의 시험문제 구성과 특징 파악
시험에 실제로 자주 출제되는 내용, 유형을 통해 학습
각 유형별 문제 풀이 방법을 알고 시험을 잘 볼 수 있도록 함
Học thông qua nội dung, hình thức thường xuyên ra trong đề thi thực tế
Biết cách giải đề thi theo từng dạng đề và thi thật tốt
한국어능력시험의 시험문제 구성과 특징 파악
시험에 실제로 자주 출제되는 내용, 유형을 통해 학습
각 유형별 문제 풀이 방법을 알고 시험을 잘 볼 수 있도록 함
학습 대상
1. Dành cho học viên đang chuẩn bị kỳ thi Năng lực tiếng Hàn (cấp độ 5~6)
2. Học viên trình độ trên cấp độ 3~4
3. Học viên đã học qua ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn
1. 한국어 능력시험을 준비하고 있는 학습자 (5~6급 위주)
2. 한국어 능력이 3~4급인 학습자
3. 한국어 기초 문법을 학습한 학습자
2. Học viên trình độ trên cấp độ 3~4
3. Học viên đã học qua ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn
1. 한국어 능력시험을 준비하고 있는 학습자 (5~6급 위주)
2. 한국어 능력이 3~4급인 학습자
3. 한국어 기초 문법을 학습한 학습자
Review
| Review | Point |
|---|---|
| None |
Curriculum
| Lesson Title | Time |
|---|---|
| 1 강 OT | [00:19:18] |
| 2 강 읽기 문제 풀기 | [00:38:27] |
| 3 강 읽기 문제 풀기 | [00:41:08] |
| 4 강 읽기 문제 풀기 | [00:38:46] |
| 5 강 읽기 문제 풀기 | [00:39:44] |
| 6 강 읽기 문제 풀기 | [00:33:46] |
| 7 강 읽기 문제 풀기 | [00:26:42] |
| 8 강 읽기 문제 풀기 | [00:31:00] |
| 9 강 듣기 문제 풀기 | [00:35:55] |
| 10 강 듣기 문제 풀기 | [00:33:05] |
| 11 강 듣기 문제 풀기 | [00:38:38] |
| 12 강 듣기 문제 풀기 | [00:41:27] |
| 13 강 듣기 문제 풀기 | [00:43:16] |
| 14 강 듣기 문제 풀기 | [00:36:17] |
| 15 강 듣기 문제 풀기 | [00:40:05] |
| 16 강 듣기 문제 풀기 | [00:38:51] |
| 17 강 쓰기 문제 풀기 | [00:30:08] |
| 18 강 쓰기 문제 풀기 | [00:41:46] |
| 19 강 쓰기 문제 풀기 | [00:32:02] |
| 20 강 쓰기 문제 풀기 | [00:38:52] |
| 21 강 쓰기 문제 풀기 | [00:25:17] |







Sample