Khoá dự bị kỳ thi TOPIK 4+
(TOPIK 4급 완벽대비+ 과정)
| Lessons | 20 |
|---|---|
| Period | 365 days |
| Tuition |
100,000won
50,000won
|
| 목표언어 | 한국어 |
| 학습모어 | 베트남어 |
| 학습목적 | TOPIK |
| 난이도 | 중급 |
과정소개
Khóa học dành cho học viên người Việt Nam mong muốn lấy bằng Năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
Sau khi học những ngữ pháp và biểu hiện có trong đề thi thực tế, chúng ta sẽ tiến hành giải đề thi.
Đề thi Năng lực tiếng Hàn theo hình thức mới trong 4 năm vừa qua.
한국어능력시험(TOPIK) 자격증 취득을 희망하는 베트남 학습자를 대상으로 하는 과정입니다.
실제 시험문제에 나온 문법과 표현을 습득한 후에 시험문제 풀이를 진행합니다.
최근 4년간 신규형식의 한국어능력시험 기출문제를 모았습니다.
Sau khi học những ngữ pháp và biểu hiện có trong đề thi thực tế, chúng ta sẽ tiến hành giải đề thi.
Đề thi Năng lực tiếng Hàn theo hình thức mới trong 4 năm vừa qua.
한국어능력시험(TOPIK) 자격증 취득을 희망하는 베트남 학습자를 대상으로 하는 과정입니다.
실제 시험문제에 나온 문법과 표현을 습득한 후에 시험문제 풀이를 진행합니다.
최근 4년간 신규형식의 한국어능력시험 기출문제를 모았습니다.
학습목표
Tìm hiểu cấu tạo và đặc điểm của đề thi Năng lực tiếng Hàn
Học thông qua nội dung, hình thức thường xuyên ra trong đề thi thực tế
Biết cách giải đề thi theo từng dạng đề và thi thật tốt
한국어능력시험의 구성과 특성을 알아봅니다.
실제 시험에서 자주 나온 내용, 형식을 통해 학습합니다.
문제 형태별 풀이방법을 파악하여 학습합니다.
Học thông qua nội dung, hình thức thường xuyên ra trong đề thi thực tế
Biết cách giải đề thi theo từng dạng đề và thi thật tốt
한국어능력시험의 구성과 특성을 알아봅니다.
실제 시험에서 자주 나온 내용, 형식을 통해 학습합니다.
문제 형태별 풀이방법을 파악하여 학습합니다.
학습 대상
1. Dành cho học viên đang chuẩn bị kỳ thi Năng lực tiếng Hàn (cấp độ 3~4)
2. Học viên trình độ trên cấp độ 2
3. Học viên đã học qua ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn
1. 토픽 3~4급 대비하는 학습자
2. 토픽 2급 달성한 자
3. 한국어 기본 문법을 배운 자
2. Học viên trình độ trên cấp độ 2
3. Học viên đã học qua ngữ pháp cơ bản trong tiếng Hàn
1. 토픽 3~4급 대비하는 학습자
2. 토픽 2급 달성한 자
3. 한국어 기본 문법을 배운 자
Review
| Review | Point |
|---|---|
| None |
Curriculum
| Lesson Title | Time |
|---|---|
| 1 강 과정소개 | [00:14:11] |
| 2 강 문법 1 | [00:22:05] |
| 3 강 문법 2 | [00:29:35] |
| 4 강 문법 3 | [00:21:06] |
| 5 강 문법 4 | [00:25:53] |
| 6 강 문법 5 | [00:29:26] |
| 7 강 문법 6 | [00:29:56] |
| 8 강 문법 7 | [00:29:28] |
| 9 강 문법 8 | [00:22:35] |
| 10 강 문법 9 | [00:28:32] |
| 11 강 문법 10 | [00:25:23] |
| 12 강 읽기 1 | [00:37:11] |
| 13 강 읽기 2 | [00:28:08] |
| 14 강 읽기 3 | [00:35:47] |
| 15 강 읽기 4 | [00:45:14] |
| 16 강 읽기 5 | [00:32:45] |
| 17 강 읽기 6 | [00:31:21] |
| 18 강 읽기 7 | [00:36:19] |
| 19 강 쓰기 1 | [00:36:03] |
| 20 강 쓰기 2 | [00:32:39] |







Sample