NĂNG LỰC QUAN HỆ CÔNG SỞ được học từ đâu và như thế nào?
(베트남인을 위한 CS - 사무직)
| Lessons | 15 |
|---|---|
| Period | 365 days |
| Tuition |
100,000won
50,000won
|
| 목표언어 | 한국어 |
| 학습모어 | 베트남어자막 |
| 학습목적 | 비즈니스 |
| 난이도 | 입문 |
과정소개
"Kỹ năng khách hàng" trong môi trường doanh nghiệp hiện đại!
Khái niệm và tầm quan trọng của " Kỹ năng khách hàng"
Dành cho bạn: "Hãy cùng hiểu về CS ở từng vị trí"
* Đây là khóa học được xây dựng với Khóa học "Kỹ năng khách hàng chung" từ Bài 1 đến Bài 10 và Khóa học "Kỹ năng khách hàng ở từng vị trí" từ Bài 11 đến Bài 15
기업에서 일하는 데에 있어 그 중요성이 점차 커지는 CS!
CS란 무엇이며 왜 중요한지 알아보고
나에게 꼭 필요한 직무별 CS를 이해하자.
*1~10차시는 공통 CS로 서비스직과 사무직의 강의 구성이 동일합니다. 11~15차시는 각 직무별 CS로 구성되어 있습니다.
Khái niệm và tầm quan trọng của " Kỹ năng khách hàng"
Dành cho bạn: "Hãy cùng hiểu về CS ở từng vị trí"
* Đây là khóa học được xây dựng với Khóa học "Kỹ năng khách hàng chung" từ Bài 1 đến Bài 10 và Khóa học "Kỹ năng khách hàng ở từng vị trí" từ Bài 11 đến Bài 15
기업에서 일하는 데에 있어 그 중요성이 점차 커지는 CS!
CS란 무엇이며 왜 중요한지 알아보고
나에게 꼭 필요한 직무별 CS를 이해하자.
*1~10차시는 공통 CS로 서비스직과 사무직의 강의 구성이 동일합니다. 11~15차시는 각 직무별 CS로 구성되어 있습니다.
학습목표
Nâng cao năng lực cạnh tranh của bản thân qua việc nắm vững kỹ năng chăm sóc khách hàng trong môi trường làm việc toàn cầu
CS không chỉ dành cho khách hàng, mà còn là công cụ hiệu quả để bạn ứng dụng vào công việc.
Sử dụng kỹ năng CS để nắm vững chìa khóa trong quan hệ với cả Khách hàng và đồng nghiệp.
글로벌 기업 및 한국 기업에서 일하는 데에 있어 필수적인 CS를 익힘으로써 자기 경쟁력을 높일 수 있다.
CS의 의미와 중요성에 대해 이해하고 본인의 직무에 활용할 수 있다.
고객 및 동료를 대하는 데에 있어 CS를 적용하여 보다 효율적으로 직무를 수행할 수 있다.
CS không chỉ dành cho khách hàng, mà còn là công cụ hiệu quả để bạn ứng dụng vào công việc.
Sử dụng kỹ năng CS để nắm vững chìa khóa trong quan hệ với cả Khách hàng và đồng nghiệp.
글로벌 기업 및 한국 기업에서 일하는 데에 있어 필수적인 CS를 익힘으로써 자기 경쟁력을 높일 수 있다.
CS의 의미와 중요성에 대해 이해하고 본인의 직무에 활용할 수 있다.
고객 및 동료를 대하는 데에 있어 CS를 적용하여 보다 효율적으로 직무를 수행할 수 있다.
학습 대상
1. Nếu bạn có mong muốn làm việc tại doanh nghiệp Hàn Quốc hoặc doanh nghiệp nước ngoài
2. Nếu bạn đang làm việc tại doanh nghiệp Hàn Quốc hoặc doanh nghiệp nước ngoài
3. Nếu bạn làm việc ở vị trí điều phối giữa cấp trên và các nhân viên trong công ty
1. 글로벌 기업 및 한국 기업에서 일하고자 하는 학습자
2. 글로벌 기업 및 한국 한국 기업에서 일하고 있는 학습자
3. 상사 및 동료와 함께 일하는 직무에 있는 학습자
2. Nếu bạn đang làm việc tại doanh nghiệp Hàn Quốc hoặc doanh nghiệp nước ngoài
3. Nếu bạn làm việc ở vị trí điều phối giữa cấp trên và các nhân viên trong công ty
1. 글로벌 기업 및 한국 기업에서 일하고자 하는 학습자
2. 글로벌 기업 및 한국 한국 기업에서 일하고 있는 학습자
3. 상사 및 동료와 함께 일하는 직무에 있는 학습자
Review
| Review | Point |
|---|---|
| None |
Curriculum
| Lesson Title | Time |
|---|---|
| 1 강 고객만족의 이해 Định nghĩa và tầm quan trọng của CS | [00:08:26] |
| 2 강 용모복장 Dung mạo và trang phục mang lại cảm giác tin cậy | [00:10:27] |
| 3 강 표정 Tạo biểu cảm gây thiện ý | [00:13:01] |
| 4 강 인사 Độ quan trọng của chào hỏi và cách chào hỏi theo từng trường hợp | [00:10:09] |
| 5 강 자세 Tư thế theo từng tình huống | [00:13:46] |
| 6 강 전화예절 Nghe và gọi điện thoại đúng cách | [00:12:24] |
| 7 강 언어예절 Cách giao tiếp với khách hàng | [00:08:31] |
| 8 강 비언어예절 Giao tiếp qua ngôn ngữ cơ thể | [00:10:39] |
| 9 강 불만고객의 이해 5 giai đoạn của sự bất mãn | [00:10:27] |
| 10 강 불만고객 응대 Cách đối thoại khi xin lỗi | [00:09:44] |
| 11 강 직장 매너 Tầm quan trọng của phép lịch sự nơi công sở | [00:07:37] |
| 12 강 상황별 인사매너 Phép tắc chào hỏi theo tình huống | [00:08:05] |
| 13 강 상황별 직장매너 Phép tắc công sở theo tình huống | [00:11:00] |
| 14 강 공간별 직장매너 Phép tắc công sở theo địa điểm | [00:07:08] |
| 15 강 식사 매너 Phép tắc dùng bữa | [00:07:01] |







Sample