Văn hóa và phép tắc công sở [giảng bằng tiếng Hàn + Vietsub]
(비즈니스 한국어 기초 + 베트남어자막)
| Lessons | 10 |
|---|---|
| Period | 365 days |
| Tuition |
100,000won
50,000won
|
| 목표언어 | 한국어 |
| 학습모어 | 베트남어자막 |
| 학습목적 | 비즈니스 |
| 난이도 | 초급 |
과정소개
Khóa học giúp học viên là người nước ngoài đang làm việc ở công ty Hàn Quốc sau khi hoàn tất khóa tiếng Hàn nhập môn có thể bước vào học tiếng Hàn thương mại, hiểu về văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc và làm việc hiệu quả hơn.
학습목표
Học ngữ pháp tiếng Hàn trình độ sơ cấp (TOPIK 2)
Học tập trung vào từ vựng và biểu hiện tiếng Hàn đơn giản, dễ vận dụng trong đời sống công sở
Hiểu về nét văn hóa giúp ích cho việc thích nghi ở môi trường công ty Hàn Quốc
Học tập trung vào từ vựng và biểu hiện tiếng Hàn đơn giản, dễ vận dụng trong đời sống công sở
Hiểu về nét văn hóa giúp ích cho việc thích nghi ở môi trường công ty Hàn Quốc
학습 대상
- Người nước ngoài mong muốn vào làm hoặc đang làm việc ở doanh nghiệp Hàn Quốc
- 한국 기업에 취업을 준비하는 베트남인 학습자 또는 한국 기업에서 일하고 있는 베트남인 학습자
- 한국 기업에 취업을 준비하는 베트남인 학습자 또는 한국 기업에서 일하고 있는 베트남인 학습자
Review
| Review | Point |
|---|---|
| None |
Curriculum
| Lesson Title | Time |
|---|---|
| 1강 인사와 악수매너 - Phép tắc chào hỏi và bắt tay | [00:05:47] |
| 2강 호칭문화 - Văn hoá xưng hô | [00:07:49] |
| 3강 명함매너 - Phép tắc trao đổi danh thiếp | [00:05:00] |
| 4강 한국 회사 문화 - Văn hoá doanh nghiệp Hàn Quốc | [00:04:56] |
| 5강 한국인의 재미있는 10가지 미신 - 10 sự mê tín của người Hàn | [00:06:03] |
| 6강 회식문화 - Văn hoá liên hoan công ty | [00:04:45] |
| 7강 한국인의 커피문화 - Văn hoá uống cà phê của người Hàn | [00:04:36] |
| 8강 한국 출장 - Công tác ở Hàn Quốc | [00:05:06] |
| 9강 이메일과 핸드폰 매너 - Phép tắc trao đổi email và dùng điện thoại | [00:04:22] |
| 10강 비즈니스 식사매너와 한국의 식사예절 - Phép tắc dùng bữa trong kinh doanh và phép tắc dùng bữa chung của người Hàn | [00:04:42] |







Sample