Sắc màu văn hóa Hàn Quốc
(한국 문화의 색)
| Lessons | 10 |
|---|---|
| Period | 365 days |
| Tuition |
100,000won
50,000won
|
| 목표언어 | 한국어 |
| 학습모어 | 베트남어 |
| 학습목적 | 문화 |
| 난이도 | 입문 |
과정소개
Khóa học hàng ngày ngắn và dễ học
Khóa học giúp tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc bằng tiếng Việt cùng giảng viên người Việt Nam
Khóa học giúp học một cách dễ dàng và thú vị kiến thức văn hóa Hàn Quốc đa dạng ngoài phim ảnh, K-pop
매일매일 빠르게 배울 수 있는 쉬운 과정입니다.
베트남 강사와 함께하는, 베트남말로 진행되는 한국문화에 대한 과정입니다.
드라마, 케이팝 외 다양한 한국문화에 대한 지식을 쉽고 재미있게 배울 수 있도록 도와주는 과정입니다.
Khóa học giúp tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc bằng tiếng Việt cùng giảng viên người Việt Nam
Khóa học giúp học một cách dễ dàng và thú vị kiến thức văn hóa Hàn Quốc đa dạng ngoài phim ảnh, K-pop
매일매일 빠르게 배울 수 있는 쉬운 과정입니다.
베트남 강사와 함께하는, 베트남말로 진행되는 한국문화에 대한 과정입니다.
드라마, 케이팝 외 다양한 한국문화에 대한 지식을 쉽고 재미있게 배울 수 있도록 도와주는 과정입니다.
학습목표
Học kiến thức cơ bản về văn hóa Hàn Quốc với nhiều chủ đề đa dạng
Học văn hóa Hàn Quốc một cách dễ dàng và thú vị cùng hình ảnh minh họa.
Học từ A đến Z từ y tế, nhà ở, nghỉ lễ, giáo dục, giao thông và du lịch của Hàn Quốc
다양한 주제로 한국 문화에 대한 기본 지식 학습
한국의 의류, 거주, 명절, 교육, 교통 및 관광까지 A-Z까지 학습
사진자료와 함께 재미있고 쉽게, 즐기며 한국 문화 배우기
Học văn hóa Hàn Quốc một cách dễ dàng và thú vị cùng hình ảnh minh họa.
Học từ A đến Z từ y tế, nhà ở, nghỉ lễ, giáo dục, giao thông và du lịch của Hàn Quốc
다양한 주제로 한국 문화에 대한 기본 지식 학습
한국의 의류, 거주, 명절, 교육, 교통 및 관광까지 A-Z까지 학습
사진자료와 함께 재미있고 쉽게, 즐기며 한국 문화 배우기
학습 대상
1. Người đang chuẩn bị đi du học Hàn Quốc
2. Người đang chuẩn bị sinh sống tại Hàn Quốc
3. Người học quan tâm về Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc
1. 한국 유학준비생
2. 한국에 거주할 자
3. 한국과 한국문화에 관심 있는 자
2. Người đang chuẩn bị sinh sống tại Hàn Quốc
3. Người học quan tâm về Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc
1. 한국 유학준비생
2. 한국에 거주할 자
3. 한국과 한국문화에 관심 있는 자
Review
| Review | Point |
|---|---|
| None |
Curriculum
| Lesson Title | Time |
|---|---|
| 1 강 Giới thiệu chung về Hàn Quốc 한국 소개 | [00:16:50] |
| 2 강 Ẩm thực Hàn Quốc 한국 음식 | [00:19:18] |
| 3 강 Trang phục Hàn Quốc 한국 의류 | [00:16:10] |
| 4 강 Văn hóa nhà ở của Hàn Quốc 한국 거주 문화 | [00:16:13] |
| 5 강 Các ngày lễ tết và ngày nghỉ ở Hàn Quốc 한국의 명절과 공휴일 | [00:19:46] |
| 6 강 Gia đình Hàn Quốc 한국 가정 문화 | [00:19:32] |
| 7 강 Giáo dục Hàn Quốc 한국 교육 | [00:19:35] |
| 8 강 Phương tiện giao thông ở Hàn Quốc 한국 교통 수단 | [00:21:21] |
| 9 강 Hàn Lưu 한국의 한류 | [00:20:06] |
| 10 강 Du lịch Hàn Quốc 한국 관광 | [00:21:56] |







Sample