한 번에 끝! OPIc 한국어 for Vietnamese
| Lessons | 40 |
|---|---|
| Period | 365 days |
| Tuition |
100,000won
50,000won
|
| 목표언어 | 한국어 |
| 학습모어 | 베트남어 |
| 학습목적 | OPIc |
| 난이도 | 초중급 |
과정소개
[Giới thiệu khóa học]
- Là khóa học giúp học viên chuẩn bị cho cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc với mục tiêu đạt cấp IL~IM
- Tập trung vào trọng tâm của cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc như các loại hình câu hỏi thường được ra đề, câu trả lời mẫu v.v.
- Giúp chuẩn bị cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc một cách chiến lược thông qua câu trả lời mẫu dạng combo, các câu hỏi Roleplay/câu hỏi đột xuất v.v.
[강의 소개]
- IL~IM 레벨을 목표로 한국어 OPIc 시험을 준비하는 강의
- 빈출 유형, 모범 답변 등 한국어 OPIc 시험의 핵심 위주로 학습하는 강의
- 콤보형 모범 답변, 롤플레이/돌발 질문 등 한국어 OPIc 시험을 전략적으로 준비하는 강의
- Là khóa học giúp học viên chuẩn bị cho cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc với mục tiêu đạt cấp IL~IM
- Tập trung vào trọng tâm của cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc như các loại hình câu hỏi thường được ra đề, câu trả lời mẫu v.v.
- Giúp chuẩn bị cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc một cách chiến lược thông qua câu trả lời mẫu dạng combo, các câu hỏi Roleplay/câu hỏi đột xuất v.v.
[강의 소개]
- IL~IM 레벨을 목표로 한국어 OPIc 시험을 준비하는 강의
- 빈출 유형, 모범 답변 등 한국어 OPIc 시험의 핵심 위주로 학습하는 강의
- 콤보형 모범 답변, 롤플레이/돌발 질문 등 한국어 OPIc 시험을 전략적으로 준비하는 강의
학습목표
[Mục tiêu học tập]
- Chuẩn bị hoàn hảo cho cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc bằng cách học các loại hình câu hỏi thường được ra đề và các câu trả lời mẫu.
- Có thể trả lời tự tin khi thi OPIc tiếng Hàn Quốc bằng cách học phát âm/ngữ pháp tiếng Hàn Quốc.
- Có thể đạt được cấp IL~IM ở cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc bằng cách làm quen với câu trả lời mẫu dạng combo và các bí quyết đạt điểm cao.
[학습 목표]
- 빈출 질문 유형과 모범 답변을 학습하여 한국어 OPIc 시험에 완벽 대비한다.
- 한국어 발음/문법을 학습하여 한국어 OPIc 시험에서 자신감 있게 답변할 수 있다.
- 콤보형 모범 답변과 고득점 꿀팁을 익혀 한국어 OPIc 시험에서 IL~IM 레벨을 취득할 수 있다.
- Chuẩn bị hoàn hảo cho cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc bằng cách học các loại hình câu hỏi thường được ra đề và các câu trả lời mẫu.
- Có thể trả lời tự tin khi thi OPIc tiếng Hàn Quốc bằng cách học phát âm/ngữ pháp tiếng Hàn Quốc.
- Có thể đạt được cấp IL~IM ở cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc bằng cách làm quen với câu trả lời mẫu dạng combo và các bí quyết đạt điểm cao.
[학습 목표]
- 빈출 질문 유형과 모범 답변을 학습하여 한국어 OPIc 시험에 완벽 대비한다.
- 한국어 발음/문법을 학습하여 한국어 OPIc 시험에서 자신감 있게 답변할 수 있다.
- 콤보형 모범 답변과 고득점 꿀팁을 익혀 한국어 OPIc 시험에서 IL~IM 레벨을 취득할 수 있다.
학습 대상
[Đối tượng học tập]
- Học viên đang chuẩn bị cho cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc
- Học viên muốn học tập trung vào trọng tâm của cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc với mục tiêu đạt IL~IM
- Học viên có trình độ tiếng Hàn Quốc sơ cấp trở lên
[학습 대상자]
- 한국어 OPIc 시험을 준비 중인 학습자
- IL~IM을 목표로 한국어 OPIc 시험의 핵심 위주로 공부하고 싶은 학습자
- 한국어 초급 이상의 학습자
- Học viên đang chuẩn bị cho cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc
- Học viên muốn học tập trung vào trọng tâm của cuộc thi OPIc tiếng Hàn Quốc với mục tiêu đạt IL~IM
- Học viên có trình độ tiếng Hàn Quốc sơ cấp trở lên
[학습 대상자]
- 한국어 OPIc 시험을 준비 중인 학습자
- IL~IM을 목표로 한국어 OPIc 시험의 핵심 위주로 공부하고 싶은 학습자
- 한국어 초급 이상의 학습자
Review
| Review | Point |
|---|---|
| None |
Curriculum
| Lesson Title | Time |
|---|---|
| 한 번에 끝! OPIc 한국어 for Vietnamese | [00:42:54] |
| Giới thiệu bản thân(học sinh) 자기소개(학생) | [00:27:05] |
| Giới thiệu chuyên ngành và trường học 전공 및 학교 소개 | [00:29:57] |
| Giới thiệu giáo sư 교수님 소개 | [00:25:47] |
| Quá trình đi học·tan học 등·하교 과정 | [00:23:08] |
| Giới thiệu bản thân 자기소개(직장인) | [00:25:55] |
| Giới thiệu công việc và công ty 직장 업무 및 회사 소개 | [00:22:18] |
| Giới thiệu cấp trên và đồng nghiệp 직장 상사 및 동료 소개 | [00:21:18] |
| Chương trình đào tạo của công ty 회사의 양성 프로그램 | [00:24:15] |
| Giới thiệu gia đình 가족 소개 | [00:28:05] |
| Công việc nhà 집안일 | [00:23:19] |
| Giới thiệu nhà 집 소개 | [00:20:59] |
| Giới thiệu khu vực sinh sống và hàng xóm 동네 및 이웃 소개 | [00:27:05] |
| Xem phim 영화 보기 | [05:35:00] |
| Xem biểu diễn 공연 보기 | [00:34:22] |
| Đi biển 해변 가기 | [00:32:52] |
| Đi công viên 공원 가기 | [00:27:12] |
| Thưởng thức âm nhạc 음악 감상하기 | [00:31:33] |
| Hát một mình hoặc đồng ca 혼자 노래/합창하기 | [00:28:05] |
| Nấu ăn 요리하기 | [00:34:39] |
| Nuôi thú cưng 애완동물 기르기 | [00:41:34] |
| Đi bộ/Chạy bộ 걷기/조깅 | [00:33:48] |
| Tập gym 헬스 | [00:33:50] |
| Đi xe đạp 자전거 타기 | [00:31:05] |
| Cầu lông 배드민턴 | [00:27:45] |
| Du lịch trong nước 국내 여행 | [00:27:59] |
| Du lịch nước ngoài 해외 여행 | [00:34:30] |
| Công tác trong nước/nước ngoài 국내/해외 출장 | [00:34:28] |
| Kì nghỉ ở nhà 집에서 보내는 휴가 | [00:35:47] |
| Đặt câu hỏi cho người phỏng vấn 면접관에게 질문하기 | [00:36:27] |
| Lên lịch hẹn 약속 잡기 | [00:34:12] |
| Đặt chỗ/Đặt vé 예약/예매하기 | [00:30:16] |
| Hủy hẹn và đề ra phương án 약속 취소 및 대안 제시하기 | [00:33:28] |
| Phản ánh bất mãn | [00:40:41] |
| trả và đổi hàng 불만 제기 | [00:24:36] |
| Thư viện 도서관 | [00:24:23] |
| Thiết bị điện tử 전자기기 | [00:21:02] |
| Mua sắm 쇼핑 | [00:24:45] |
| Phương tiện giao thông 교통수단 | [00:20:25] |
| Ôn tập 총정리 | [00:08:00] |







Sample